Hải nữ là nghề gì mà khiến IU "khóc rống", nằng nặc không cho con gái theo trong "Khi cuộc đời cho bạn quả quýt"?

19/03/2025 08:07 (GMT+7)

Những ngày qua, bộ phim "Khi cuộc đời cho bạn quả quýt" phát sóng đã nhanh chóng trở thành bộ phim chữa lành hay nhất trên Netflix. Bộ phim lấy bối cảnh những năm 1960 chủ yếu trên đảo Jeju, khắc họa những lát cắt cuộc sống và tình yêu với đầy đủ sắc thái, từ tiếng cười đến những giọt nước mắt. Mỗi một tập phim đều có những tình tiết khắc khoải, nếu như trong tập 6 bi kịch đến với làng chài khi cơn bão quét qua khiến đứa con út của đôi vợ chồng Ae Sun (IU đóng) và Gwan Sik (Park Bo Gum thủ vai) qua đời khi mới 3 tuổi đã chạm vào trái tim người xem thì ở ngay tập 4, việc gia đình chồng muốn con gái lớn của hai người là Geum Myeong làm hải nữ đã mô tả rõ được sự hà khắc với thân phận người phụ nữ. 

Ở đó người ta thấy được sự giãy giụa bất chấp của Ae Sun, vì những gì đã trải qua từ đời mẹ (Gwang Rye), bà đã ra đi sớm vì bệnh đường thở do lặn biển, và đến cuối đời bà cũng không muốn con gái mình phải làm hải nữ. Thế nhưng giờ đây, chính con gái cô lại bị phía gia đình bên nội ép theo nghề này.

Hải nữ là nghề gì mà IU khóc rống "lật bàn" nằng nặc không muốn cho con gái theo trong phim "Khi cuộc đời cho bạn quả quýt"? - Ảnh 1.

Phân đoạn bà nội gọi Ae Sun ra làm lễ, cô đã bàng hoàng khi nghe bà nói rằng: "Ở Jeju này, không có nghề nào tốt hơn làm hải nữ. Nhà mà có một hải nữ thì nó sẽ thành trụ cột gia đình. Nó sẽ không cần phải xin xỏ gì ai mà sẽ tự kiếm ra tiền. Và là con gái cả, nó có nghĩa vụ phải làm nguồn sống của cả nhà".

Khi những lời nói như dao nhọn này khoét vào tâm can của Ae Sun, cô đã không nhịn nhục nữa mà lật bàn cúng và gào lên với mẹ chồng rằng: "Nó không phải nguồn sống của cái nhà này. Nó là con gái tôi! Mẹ tôi đã phải chết trẻ vì bệnh đường thở do lặn biển rồi. Tới tận lúc chết, bà ấy vẫn nói: "Đừng có lặn, đừng làm hầu". Tôi đã phải sống như một con hầu... Nghĩ tôi để cả ba đời đều làm con hầu ư? Con gái tôi sẽ không sống như tôi. Nếu thích có hải nữ đến vậy thì bắt con gái bà làm đi!".

Vẫn biết rằng, sau khi lật bàn phản kháng, Ae Sun bị mẹ chồng đánh, phải chịu những lời sỉ nhục, nhiếc móc từ nhà chồng như "Cô đẻ ra, lớn lên ở cái nhà vô dụng còn gì?", "Cái đám nuôi dạy cô thì là loại hỗn láo, thấp hèn",... nhưng cô vẫn vùng lên để con gái mình không bị nhà chồng bắt làm hải nữ.

Hải nữ là nghề gì mà IU khóc rống "lật bàn" nằng nặc không muốn cho con gái theo trong phim "Khi cuộc đời cho bạn quả quýt"? - Ảnh 2.

Vậy, rốt cuộc hải nữ là làm gì mà khiến Ae Sun bất chấp bị đuổi ra khỏi nhà để bảo vệ con gái mình như vậy?

Hải nữ - nghề truyền thống độc đáo của dân đảo Jeju

Trên đảo Jeju, tồn tại một cộng đồng phụ nữ độc đáo, nơi những người phụ nữ lớn tuổi, thậm chí có người đã ngoài 80, vẫn ngày ngày lao mình xuống biển mà không cần đến mặt nạ oxy. Họ lặn sâu tới 10m để thu hoạch hải sản như bào ngư, nhím biển hay các loại sò ốc – những người này được gọi là Haenyeo (nữ thợ lặn). Với sự am hiểu sâu sắc về biển cả và hải sản, các Haenyeo ở Jeju có thể nín thở suốt một phút mỗi lần lặn. Mùa hè, họ làm việc 6-7 tiếng/ngày, mùa đông 4-5 tiếng, tổng cộng khoảng 90 ngày/năm, góp phần quan trọng vào kinh tế gia đình.

Khi trồi lên mặt nước sau mỗi lần lặn, họ phát ra âm thanh huýt sáo đặc trưng, như một dấu ấn của nghề. Dựa trên kỹ năng lặn, họ được chia thành ba nhóm: Hagun (sơ cấp), Junggun (trung cấp) và Sanggun (cao cấp), trong đó các Haenyeo thuộc nhóm Sanggun đóng vai trò dẫn dắt và hướng dẫn những người khác.

Hải nữ là nghề gì mà IU khóc rống "lật bàn" nằng nặc không muốn cho con gái theo trong phim "Khi cuộc đời cho bạn quả quýt"? - Ảnh 3.

Trước mỗi mùa lặn, các Haenyeo tổ chức nghi lễ Jamsoo Gut, mời thầy cúng cầu nguyện tới Bà Chúa Rồng – nữ thần biển cả – để xin phước lành cho sự an toàn và vụ mùa năng suất. Kiến thức về nghề được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác qua gia đình, trường học, các hội làng chài sở hữu quyền đánh bắt, tổ chức Haenyeo, trường dạy nghề Haenyeo và Bảo tàng Haenyeo. Được chính quyền tỉnh Jeju công nhận là biểu tượng tinh thần của đảo và người dân nơi đây, văn hóa Haenyeo không chỉ nâng cao vị thế của phụ nữ trong cộng đồng mà còn thúc đẩy tính bền vững môi trường thông qua phương pháp đánh bắt thân thiện với tự nhiên và quản lý nghề cá tập thể.

Văn hóa Haenyeo lan tỏa khắp đảo Jeju, nơi phần lớn các làng ven biển và các đảo phụ cận đều có sự hiện diện của những nữ thợ lặn này. Dù nghề lặn biển lấy hải sản cũng xuất hiện ở các làng ven biển khác trên bán đảo Hàn Quốc và một số đảo lân cận, Jeju vẫn là nơi tập trung đông Haenyeo nhất. Ở những vùng ngoài Jeju, nghề lặn thường do lao động thời vụ thực hiện, và kỹ năng này phần lớn được các Haenyeo từ Jeju truyền lại. Tại một số địa phương khác ở Hàn Quốc, có cả những Haenyeo từ Jeju định cư và thợ lặn bản địa. Ngoài ra, ở một số khu vực của Nhật Bản, nghề lặn biển còn có sự tham gia của cả nam và nữ.

Nghề này thường được truyền từ mẹ sang con gái, từ mẹ chồng sang con dâu trong gia đình. Qua hàng thế kỷ, văn hóa Haenyeo đã được gìn giữ và phát triển trong cộng đồng nhờ cách truyền dạy tự nhiên này.

Các Haenyeo thuộc nhóm Sanggun không chỉ truyền dạy kỹ thuật lặn mà còn chia sẻ kiến thức về văn hóa và tinh thần trách nhiệm với cộng đồng. Để tham gia nghề, người lặn phải gia nhập hội làng chài – nơi độc quyền quyền đánh bắt ở vùng biển quanh làng – và trở thành thành viên của hội Haenyeo. Do đó, hội làng chài và hội Haenyeo đóng vai trò cốt lõi trong việc thực hành và bảo tồn văn hóa này.

Với người dân Jeju, Haenyeo là một phần không thể tách rời của bản sắc, bởi hầu hết gia đình nào trên đảo cũng có người từng làm nghề này. Hình ảnh người phụ nữ chỉ với một chiếc phao nhỏ (tewak) lao mình xuống biển cả dữ dội đã trở thành biểu tượng sống động cho tinh thần kiên cường của người Jeju. Chính vì vậy, chính quyền tỉnh Jeju đã chọn Haenyeo làm hình ảnh đại diện cho đảo, và bài hát Haenyeo Norae (Bài ca Haenyeo) trở thành giai điệu yêu thích của nhiều người dân.

Jeju là một đảo núi lửa với đất đai không màu mỡ, không phù hợp cho canh tác lớn. Trong quá khứ, Haenyeo từng là nguồn thu nhập chính của nhiều gia đình. Họ còn cùng nhau làm việc ở những vùng biển đặc biệt, dùng lợi nhuận để xây dựng các công trình cộng đồng. Những hoạt động này thể hiện tinh thần đoàn kết và hài hòa của cộng đồng Haenyeo.

Hải nữ là nghề gì mà IU khóc rống "lật bàn" nằng nặc không muốn cho con gái theo trong phim "Khi cuộc đời cho bạn quả quýt"? - Ảnh 5.

Phương pháp lặn không dùng thiết bị hỗ trợ của Haenyeo là một hình mẫu của sự bền vững. Dù con người luôn muốn khai thác nhiều hơn, giới hạn thể chất khi nín thở buộc họ phải kiềm chế lòng tham. Cộng đồng Haenyeo cùng nhau quy định số ngày lặn, thời gian làm việc, kích thước tối thiểu của hải sản được phép thu hoạch và cấm sử dụng một số kỹ thuật để tránh khai thác quá mức. Văn hóa Haenyeo là minh chứng cho cách con người sống thuận theo tự nhiên.

Jeju, hòn đảo núi lửa ở biển Nam Hàn Quốc với khoảng 600.000 dân, có một phần địa hình được UNESCO công nhận là Di sản Thiên nhiên Thế giới năm 2007. Haenyeo ở đây thường nín thở khoảng một phút mỗi lần lặn xuống độ sâu 10 mét để thu hoạch hải sản.  

Các Haenyeo lưu giữ trong đầu bản đồ nhận thức về đá ngầm, nơi sinh sống của hải sản, cùng kiến thức về dòng chảy và hướng gió – tất cả được tích lũy qua kinh nghiệm lặp đi lặp lại. Họ dựa vào phán đoán của các Haenyeo nhóm Sanggun hơn là dự báo thời tiết chính thức để quyết định ngày lặn. 

Hải nữ là nghề gì mà IU khóc rống "lật bàn" nằng nặc không muốn cho con gái theo trong phim "Khi cuộc đời cho bạn quả quýt"? - Ảnh 6.

Trải nghiệm văn hóa hải nữ - Nguồn phát triển du lịch ở Jeju

Jeju nổi tiếng với cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp, thu hút đông đảo du khách. Khi nhắc đến Jeju, người ta thường nghĩ ngay đến biển cả và những người phụ nữ đặc biệt - các hải nữ. Văn hóa hải nữ Jeju không chỉ là một nghề truyền thống mà còn được công nhận là Di sản Văn hóa Phi vật thể Quốc gia và được UNESCO ghi danh là Di sản Văn hóa Phi vật thể của Nhân loại, trở thành tài sản quý giá cần được gìn giữ và truyền lại cho các thế hệ sau. Tuy nhiên, số lượng hải nữ đang hoạt động tại Jeju ngày càng giảm: Năm 2021 còn 3.437 người, năm 2020 là 3.613 người và năm 2019 là 3.820 người, theo số liệu của Sojoong. Dù vậy, nỗ lực lan tỏa và bảo tồn văn hóa hải nữ vẫn không ngừng nghỉ. Ngày càng có nhiều người trẻ thử sức với nghề hải nữ, hải nam hoặc tham gia các trải nghiệm liên quan. 

Bảo tàng Hải nữ

Để khám phá sâu hơn về văn hóa hải nữ với lịch sử lâu đời, bạn cần đến Bảo tàng Hải nữ ở xã Guzwa, thành phố Jeju. Đầu tiên, du khách sẽ thấy ngôi nhà tranh truyền thống của Jeju. Trước những năm 1970, hầu hết người dân Jeju sống trong những ngôi nhà như thế này. Nhà tranh Jeju được xây từ các vật liệu tự nhiên như đá, đất, gỗ và cỏ tranh, với mái nhà được buộc chặt bằng dây để chống gió bão, tường và hàng rào làm từ đá núi lửa - một nét đặc trưng của đảo.

Hải nữ có câu tục ngữ: "Kiếm tiền ở âm phủ để tiêu ở dương gian", ám chỉ sự nguy hiểm của nghề lặn. Họ thường cầu nguyện tại các miếu Hải Thần (Haesindang) ven biển, dâng lễ vật để mong sự an toàn và mùa màng bội thu. Tại bảo tàng, du khách được thấy trang phục lặn truyền thống gồm "mulsojungi" (quần), "muljeoksam" (áo) và "mulsugeon" (khăn trùm đầu), cùng không gian "bulteok" - nơi hải nữ thay đồ, nghỉ ngơi và sưởi ấm bên đống lửa sau khi lặn. Đây cũng là nơi họ truyền dạy kinh nghiệm và kỹ năng lặn.

Từ những năm 1970, hải nữ bắt đầu sử dụng bộ đồ lặn bằng cao su (gọi là "gomu-ot"), giúp kéo dài thời gian làm việc và tăng hiệu suất. Các dụng cụ như kính lặn, "tewak" (phao làm từ quả bầu hoặc xốp), "mangsaeri" (lưới đựng hải sản), "bitchang" (dụng cụ cạy bào ngư) và "kkakkuri" (dụng cụ bắt mực, nhím biển) cũng được trưng bày, minh họa cách hải nữ thích nghi với công việc.

Nghề hải nữ mang tính cộng đồng mạnh mẽ. Họ làm việc theo quy tắc chung, hỗ trợ lẫn nhau khi gặp nguy hiểm và hình thành các "gye" (hội nhóm) tự quản. Thu nhập từ nghề lặn được dùng để cải thiện cơ sở hạ tầng làng quê, như làm đường hay xây trường học, góp phần lớn vào sự phát triển của Jeju.

Thử sức với trải nghiệm lặn biển

Để hiểu rõ hơn, du khách có thể đến làng Hado-ri - nơi có nhiều hải nữ nhất Jeju - để thử trải nghiệm "muljil". Trải nghiệm này không chỉ mang lại niềm vui mà còn giúp hiểu rõ hơn về sự gian nan của nghề hải nữ. Đây cũng là một hoạt động du lịch độc đáo, thu hút đông đảo du khách đến Jeju.

Văn hóa hải nữ không chỉ là di sản mà còn là động lực thúc đẩy du lịch Jeju. Các hoạt động như tham quan Bảo tàng Hải nữ, trải nghiệm lặn biển, mặc trang phục truyền thống hay thưởng thức ẩm thực từ hải sản do hải nữ khai thác (như tại "Nhà bếp của Hải nữ") đã tạo nên sức hút đặc biệt. Những sáng kiến như "Teawak của Hải nữ" hay việc cho thuê trang phục tại Miyaz Closet không chỉ bảo tồn văn hóa mà còn mang lại thu nhập cho cộng đồng, đặc biệt là các hải nữ lớn tuổi.

Số lượng hải nữ giảm dần là một thách thức, nhưng sự quan tâm ngày càng tăng từ du khách và người trẻ - qua các trường đào tạo như Hanseopul Haenyeo School - cho thấy tiềm năng phát triển. Hải nữ không chỉ đại diện cho tinh thần kiên cường của người dân Jeju mà còn là cầu nối đưa văn hóa đảo đến với thế giới, góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của ngành du lịch địa phương.

Sự thật đau thương sau nghề biển đầy lãng mạn: Luôn đối mặt với "hơi thở cuối cùng của cuộc đời"

Dù nghề hải nữ mang vẻ đẹp lãng mạn trong mắt nhiều người, thực tế đây lại là một công việc cực kỳ khắc nghiệt và nguy hiểm. Với thời gian lặn dưới nước có thể kéo dài đến 7 tiếng mỗi ngày, họ phải đối mặt với hàng loạt hiểm họa như bệnh giảm áp, ù tai, hạ thân nhiệt và nhiều rủi ro khác. Theo lời kể của một cựu hải nữ, khi lặn sâu và ngoi lên mặt nước, không ít lần họ cảm thấy đầu óc quay cuồng, tinh thần mơ hồ. Chỉ cần một khoảnh khắc mất kiểm soát, cái chết có thể ập đến ngay tức khắc. Đây không phải là lời nói quá: Nghề lặn đòi hỏi sự cẩn trọng tuyệt đối, bởi chỉ một chút tham lam hay sơ suất cũng đủ lấy đi mạng sống.

Chính vì vậy, hơi thở của hải nữ – tiếng "sumbisori" đặc trưng khi họ trồi lên mặt nước – thường được ví như "ranh giới giữa sự sống và cái chết" hay thậm chí là "hơi thở cuối cùng của cuộc đời". Trong những bài dân ca mà họ hát, cụm từ "đi qua lại con đường dẫn đến cõi chết" lặp đi lặp lại như một lời nhắc nhở về sự mong manh của nghề nghiệp này. Công việc gian nan đến mức có bài dân ca còn hát rằng, nếu sinh con gái, thà lật úp nó chết đi còn hơn để nó nối nghiệp hải nữ. Ngoài ra, trong lúc nghỉ ngơi, họ thường tụ tập bên "bulteok" – lò sưởi truyền thống – để sưởi ấm và sẻ chia.

Dù hiếm gặp, nhưng hải nữ cũng có thể bị tấn công bởi các loài sinh vật biển. Cá mập, sứa, rắn biển là những mối đe dọa điển hình. Một vụ việc đáng buồn từng xảy ra vào năm 1981 tại huyện Boryeong, tỉnh Chungnam, khi một hải nữ bị cá mập cắn và thiệt mạng. Những rủi ro này càng tô đậm nét nguy hiểm của nghề nghiệp đặc biệt này.

Việc phụ nữ đảm nhận công việc lặn biển không chỉ xuất phát từ lợi thế thể chất mà còn gắn liền với một lịch sử đầy đau thương. Vào thời Joseon, những thợ lặn nam làm nghề tự do được gọi bằng nhiều tên như "pojak-in" (người làm bào ngư), "pojak-gan", "pojak-han" hay "bokjak-gan". Họ là những ngư dân kiêm thợ lặn, chuyên thu hoạch bào ngư, ốc hương, ốc sên ở độ sâu lớn, trong khi hải nữ tập trung khai thác rong biển ở vùng nước nông hơn, tạo nên sự phân chia vai trò rõ rệt. Tên gọi "pojak" được cho là bắt nguồn từ "bojaegi" (khăn gói), sau này mượn âm Hán tự để ghi lại. Những người này thuộc tầng lớp "sinryang yeokcheon" – thân phận thấp kém dù có sức lao động.

Công việc của "pojak-in" vô cùng cực nhọc. Họ không chỉ làm ngư dân, thợ lặn mà đôi khi còn kiêm cả lính thủy quân. Trong khi đó, triều đình liên tục tăng mức cống nạp bào ngư, khiến nhiều người không chịu nổi mà bỏ trốn hoặc chết trong khi làm việc. Thay vì giải quyết tận gốc, chính quyền Joseon chọn cách đối phó nửa vời: Chỉ mở hai cảng Jocheon và Byeoldo, đóng cửa các cảng còn lại. Kết quả là người dân đảo Jeju càng quyết liệt tìm đường chạy trốn. Triều đình lại siết chặt hơn bằng lệnh cấm rời đảo và cấm đóng tàu cá, buộc dân chúng vào thế bí.

Khi lượng "pojak-in" giảm dần vì trốn chạy và tử nạn, triều đình nghĩ ra "sáng kiến" mới: Chuyển toàn bộ gánh nặng cống nạp sang vai hải nữ – vốn đông hơn và kiên cường hơn. Với hải nữ, đây chẳng khác nào sét đánh giữa trời quang. Dần dần, nghề "pojak-gan" biến mất, để lại hải nữ trở thành lực lượng duy nhất trong ngành lặn biển.

Nghề này quá nguy hiểm và khổ cực, đến nỗi vua Jeongjo, sau khi nghe kể về cuộc sống của hải nữ, đã từ bỏ món bào ngư yêu thích. Không chỉ Jeongjo, nhiều quan mục Jeju thời Joseon khi chứng kiến cảnh phụ nữ trần mình nhảy xuống biển băng giá giữa mùa đông cũng kinh hoàng mà thề không động đến bào ngư nữa. Tuy nhiên, sau thời Jeongjo, gánh nặng cống nạp chẳng những không giảm mà còn tăng, dẫn đến các cuộc nổi dậy liên miên, đỉnh điểm là cuộc "Sinchuk Minran" (nổi loạn năm 1901).

Đến thế kỷ 19, hình ảnh hải nữ được người phương Tây biết đến qua các ghi chép du hành. Do ảnh hưởng của chủ nghĩa Đông phương học, họ bị mô tả một cách phóng đại thành "những thiếu nữ tự do khoả thân tung hoành giữa đại dương". Điều này khơi dậy những suy nghĩ khiêu dâm ở một số người, tương tự cách phương Tây từng tưởng tượng về hậu cung Hồi giáo. Thậm chí, có giả thuyết cho rằng truyền thuyết nàng tiên cá Đông-Tây đều lấy cảm hứng từ hải nữ.

Dưới thời Nhật chiếm đóng, hải nữ tiếp tục chịu khổ khi các thợ lặn Nhật dùng máy móc càn quét hải sản, đẩy họ vào cảnh khốn cùng. Sau giải phóng, họ lại góp sức trong lĩnh vực quân sự. Theo báo cáo "Lịch sử đời sống hải nữ Jeju" năm 2014, 18 hải nữ từng được thủy quân Pohang tuyển đến Dokdo để khai thác rong biển. Họ dựng nhà dưới vách đá, nấu cháo trộn bào ngư nhiều hơn cả gạo, thậm chí ăn cả trứng chim mòng biển do trên đảo có quá nhiều. Ngoài ra, họ còn hỗ trợ vận chuyển nhu yếu phẩm, xây dựng cơ sở vật chất cho Đội tự vệ Dokdo và Đội cảnh vệ Dokdo.

Hải nữ là nghề gì mà IU khóc rống "lật bàn" nằng nặc không muốn cho con gái theo trong phim "Khi cuộc đời cho bạn quả quýt"? - Ảnh 8.

Ngày 30 tháng 11 năm 2016, “Văn hóa Haenyeo Jeju” – di sản đặc biệt ghi dấu cuộc sống và tinh thần của các nữ thợ lặn Haenyeo tại đảo Jeju – đã chính thức được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Phi vật thể của Nhân loại. Sự kiện này diễn ra tại cuộc họp của Ủy ban Liên chính phủ về Bảo vệ Di sản Văn hóa Phi vật thể, tổ chức tại Addis Ababa, Ethiopia.

Đến ngày 1 tháng 5 năm 2017, nghề Haenyeo được công nhận là Di sản Văn hóa Phi vật thể Quốc gia số 132 của Hàn Quốc. Đáng chú ý, danh hiệu này không chỉ giới hạn ở các Haenyeo tại Jeju mà mở rộng ra toàn quốc. Cùng năm đó, vào tháng 7, chính quyền Jeju đã thành lập Phòng Di sản Văn hóa Haenyeo – một bộ phận chuyên trách nhằm bảo tồn và phát triển văn hóa này. Đến tháng 9, một kế hoạch 5 năm được xây dựng nhằm duy trì và truyền dạy di sản Haenyeo cho thế hệ sau.

Hải nữ là nghề gì mà IU khóc rống "lật bàn" nằng nặc không muốn cho con gái theo trong phim "Khi cuộc đời cho bạn quả quýt"? - Ảnh 9.

Ngày 13 tháng 3 năm 2025, Cảnh sát Biển Jeju công bố kế hoạch thành lập “Đội Cứu hộ Haenyeo” trực thuộc Đội Cứu hộ Thảm họa Hàng hải. Với kiến thức sâu rộng về địa hình và dòng chảy biển, các Haenyeo sẽ tham gia vào các hoạt động cứu hộ, tìm kiếm và làm sạch môi trường biển trong trường hợp khẩn cấp. Ý tưởng này xuất phát từ một vụ việc gần đây, khi các Haenyeo phối hợp với cảnh sát biển tìm thấy một người mất tích dưới nước. Từ đó, cơ quan chức năng quyết định xây dựng hệ thống hợp tác với Haenyeo để nâng cao khả năng ứng phó sự cố trên biển, giảm thiểu thiệt hại về người, đồng thời ngăn ngừa tai nạn khi Haenyeo không nổi lên mặt nước. Chính quyền cũng dự kiến hỗ trợ chi phí hoạt động, dịch vụ y tế và các phúc lợi khác cho đội cứu hộ này. Qua sáng kiến này, cảnh sát biển kỳ vọng không chỉ quảng bá chuyên môn cùng tinh thần cộng đồng của Haenyeo – một di sản phi vật thể của nhân loại – mà còn góp phần phòng ngừa tai nạn trên biển.

Bài cùng chuyên mục