Các chỉ số xét nghiệm máu và nước tiểu có ý nghĩa gì? Hướng dẫn đọc các kết quả để biết cơ thể bạn đang thế nào

22/08/2025 20:30 (GMT+7)

Xét nghiệm máu và nước tiểu là hai cận lâm sàng phổ biến nhất, thường được bác sĩ chỉ định trong kiểm tra sức khỏe tổng quát, theo dõi bệnh mạn tính hay phát hiện sớm rối loạn trong cơ thể. Tuy nhiên, khi cầm trên tay tờ kết quả với hàng loạt chỉ số và con số tham chiếu, nhiều người không khỏi bối rối. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu ý nghĩa cơ bản của các chỉ số quan trọng trong hai loại xét nghiệm này.

Các chỉ số xét nghiệm máu và nước tiểu có ý nghĩa gì? Hướng dẫn đọc các kết quả để biết cơ thể bạn đang thế nào- Ảnh 1.

Chỉ sốGiải thíchGiá trị tham chiếuÝ nghĩa khi tăngÝ nghĩa khi giảm
WBC (White Blood Cell) – Số lượng bạch cầuPhản ánh hệ miễn dịch, khả năng chống nhiễm trùng4.0 – 10.0 G/LNhiễm khuẩn, viêm, stress, ung thư máuSuy tủy, nhiễm virus, tác dụng phụ thuốc
RBC (Red Blood Cell) – Số lượng hồng cầuVận chuyển oxy và CO₂ trong máuNam: 4.5 – 6.5 T/L; Nữ: 3.9 – 5.6 T/LBệnh đa hồng cầu, mất nướcThiếu máu, xuất huyết, suy tủy
Hb (Hemoglobin) – Huyết sắc tốProtein trong hồng cầu, mang oxyNam: 130–170 g/L; Nữ: 120–150 g/LMất nước, bệnh tim phổi mạn tínhThiếu máu, xuất huyết, dinh dưỡng kém
HCT (Hematocrit) – Tỉ lệ hồng cầu/ thể tích máuĐánh giá mật độ máuNam: 40–54%; Nữ: 36–48%Mất nước, đa hồng cầuThiếu máu, chảy máu
MCV (Mean Corpuscular Volume) – Thể tích trung bình hồng cầuPhân loại thiếu máu85 – 95 fLThiếu máu hồng cầu to (thiếu B12, folate)Thiếu máu hồng cầu nhỏ (thiếu sắt, Thalassemia)
MCH (Mean Corpuscular Hemoglobin) – Lượng Hb trung bình/hồng cầuĐánh giá nồng độ Hb trong từng hồng cầu28 – 32 pgThiếu máu hồng cầu toThiếu máu thiếu sắt
MCHC (Mean Corpuscular Hemoglobin Concentration) – Nồng độ Hb trung bình trong hồng cầuĐộ đậm Hb của hồng cầu320 – 360 g/LHồng cầu hình cầuThiếu máu thiếu sắt, Thalassemia
RDW (Red Cell Distribution Width) – Độ phân bố kích thước hồng cầuĐánh giá sự đồng đều kích thước hồng cầu11.5 – 14.5%Thiếu máu hỗn hợp, thiếu sắtBình thường hoặc thấp trong thiếu máu đồng nhất
PLT (Platelet) – Tiểu cầuTham gia đông máu150 – 450 G/LNhiễm khuẩn, viêm, sau cắt láchXuất huyết giảm tiểu cầu, suy tủy, ung thư máu
MPV (Mean Platelet Volume) – Thể tích trung bình tiểu cầuĐánh giá chức năng, sự sinh sản tiểu cầu7 – 11 fLGiảm tiểu cầu do phá hủy ngoại viGiảm sản xuất tiểu cầu (suy tủy)
NEU% (Neutrophils) – Tỉ lệ bạch cầu trung tínhChiếm đa số bạch cầu, chống vi khuẩn40 – 75%Nhiễm khuẩn cấp, viêm, stressNhiễm virus, suy tủy
LYM% (Lymphocytes) – Tỉ lệ bạch cầu lymphoLiên quan miễn dịch đặc hiệu20 – 45%Nhiễm virus, bệnh lý miễn dịch, bạch cầu lympho mạnSuy giảm miễn dịch, corticoid
MONO% (Monocytes) – Tỉ lệ bạch cầu monoThực bào vi khuẩn, mô chết2 – 8%Nhiễm khuẩn mạn, lao, viêm ganGiảm miễn dịch, dùng thuốc ức chế tủy
EOS% (Eosinophils) – Tỉ lệ bạch cầu ái toanLiên quan dị ứng, ký sinh trùng0 – 6%Dị ứng, ký sinh trùng, henSuy tủy, dùng corticoid
BASO% (Basophils) – Tỉ lệ bạch cầu ái kiềmLiên quan phản ứng dị ứng, viêm mạn0 – 1%Bệnh tăng bạch cầu mạn, dị ứngÍt ý nghĩa khi giảm
Các chỉ số xét nghiệm máu và nước tiểu có ý nghĩa gì? Hướng dẫn đọc các kết quả để biết cơ thể bạn đang thế nào- Ảnh 2.

Chỉ sốGiá trị bình thườngÝ nghĩa khi tăngÝ nghĩa khi giảm
Glucose – Đường huyết3.9 – 6.4 mmol/LĐái tháo đường, stressHạ đường huyết, suy gan
Creatinine – Đánh giá chức năng thậnNam: 62 – 120 µmol/LNữ: 53 – 100 µmol/LSuy thận, mất nước, tắc niệuGiảm khối cơ, suy gan
Ure – Sản phẩm thoái hóa protein2.5 – 7.5 mmol/LSuy thận, xuất huyết tiêu hóaSuy gan, dinh dưỡng kém
AST (GOT) – Men gan< 40 U/LTổn thương gan, tim, cơÍt ý nghĩa lâm sàng
ALT (GPT) – Men gan< 40 U/LTổn thương tế bào ganÍt ý nghĩa lâm sàng
GGT – Men gan mậtNam: < 55 U/LNữ: < 38 U/LBệnh gan mật, nghiện rượuÍt ý nghĩa lâm sàng
Cholesterol toàn phần< 5.2 mmol/LTăng mỡ máu, xơ vữa động mạchSuy dinh dưỡng, cường giáp
Triglycerid< 1.7 mmol/LTăng mỡ máu, nguy cơ tim mạchSuy dinh dưỡng
HDL-C – Cholesterol tốtNam > 1.0 mmol/LNữ > 1.3 mmol/LBảo vệ tim mạchNguy cơ tim mạch cao
LDL-C – Cholesterol xấu< 3.4 mmol/LNguy cơ xơ vữa động mạchÍt ý nghĩa lâm sàng
Acid uricNam: 210 – 420 µmol/LNữ: 150 – 360 µmol/LGout, suy thận, ăn nhiều đạmSuy dinh dưỡng, tổn thương gan
Các chỉ số xét nghiệm máu và nước tiểu có ý nghĩa gì? Hướng dẫn đọc các kết quả để biết cơ thể bạn đang thế nào- Ảnh 3.

Chỉ sốBình thườngÝ nghĩa khi bất thường
Màu sắc & độ trongVàng nhạt, trongĐục (nhiễm trùng), đỏ (tiểu máu)
pH nước tiểu4.6 – 8.0Toan hóa (nhiễm toan chuyển hóa), kiềm hóa (nhiễm trùng tiết niệu)
ProteinÂm tính(+) Bệnh thận, viêm cầu thận
GlucoseÂm tính(+) Đái tháo đường, rối loạn đường huyết
KetoneÂm tính(+) Đái tháo đường, nhịn đói lâu, chế độ ăn Keto
BilirubinÂm tính(+) Bệnh gan, tắc mật
Hồng cầu (RBC)0–3 HC/vi trườngTăng trong viêm cầu thận, sỏi thận, u bàng quang
Bạch cầu (WBC)0–5 BC/vi trườngTăng trong nhiễm trùng tiết niệu
Vi khuẩnÂm tính(+) Nhiễm khuẩn đường tiểu

Khám sức khỏe tổng quát bao gồm các xét nghiệm cơ bản từ nhiều chuyên khoa khác nhau. Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh thường được sử dụng là siêu âm, điện tâm đồ (ECG), và chụp X-quang. Bên cạnh đó, các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm cũng rất quan trọng, bao gồm xét nghiệm máu, nước tiểu và phân.

Các chỉ số xét nghiệm máu và nước tiểu có ý nghĩa gì? Hướng dẫn đọc các kết quả để biết cơ thể bạn đang thế nào- Ảnh 4.

Bạn nên tập trung vào các hạng mục khám khác nhau tùy theo độ tuổi:

- Tuổi 30: Nên chú ý đến các xét nghiệm cơ bản như xét nghiệm máu, nước tiểu và điện tâm đồ.

- Tuổi 40-50: Cần tầm soát thêm các vấn đề về mỡ máu, đường huyết, mật độ xương và các dấu hiệu ung thư (dấu ấn khối u).

- Phụ nữ trên 40: Khuyến khích chụp X-quang tuyến vú để sàng lọc sớm các bệnh lý.

- Tuổi 45 trở lên: Nên thực hiện nội soi đại tràng để kiểm tra sức khỏe đường ruột.

- Tuổi 50 trở lên: Cần tập trung vào việc đánh giá chức năng tim mạch, mạch máu não, kiểm tra đáy mắt, chụp CT phổi và các xét nghiệm về thính giác, thị lực.

Lời khuyên khi đọc kết quả xét nghiệm

Chỉ số có thể dao động nhẹ tùy cơ sở xét nghiệm và tình trạng cơ thể (ăn uống, thuốc đang dùng, chu kỳ kinh nguyệt…).

Không nên tự ý kết luận bệnh chỉ dựa vào một chỉ số bất thường.

Hãy trao đổi trực tiếp với bác sĩ, người có chuyên môn sẽ kết hợp kết quả xét nghiệm với khám lâm sàng và tiền sử bệnh để đưa ra chẩn đoán chính xác.

Hiểu ý nghĩa các chỉ số xét nghiệm giúp bạn chủ động hơn trong việc theo dõi sức khỏe. Tuy nhiên, xét nghiệm chỉ là công cụ hỗ trợ, không thay thế cho ý kiến chuyên môn y khoa. Khi thấy kết quả bất thường, hãy tham khảo bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.

Bài cùng chuyên mục