
Xét nghiệm máu và nước tiểu là hai cận lâm sàng phổ biến nhất, thường được bác sĩ chỉ định trong kiểm tra sức khỏe tổng quát, theo dõi bệnh mạn tính hay phát hiện sớm rối loạn trong cơ thể. Tuy nhiên, khi cầm trên tay tờ kết quả với hàng loạt chỉ số và con số tham chiếu, nhiều người không khỏi bối rối. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu ý nghĩa cơ bản của các chỉ số quan trọng trong hai loại xét nghiệm này.

Chỉ số | Giải thích | Giá trị tham chiếu | Ý nghĩa khi tăng | Ý nghĩa khi giảm |
---|---|---|---|---|
WBC (White Blood Cell) – Số lượng bạch cầu | Phản ánh hệ miễn dịch, khả năng chống nhiễm trùng | 4.0 – 10.0 G/L | Nhiễm khuẩn, viêm, stress, ung thư máu | Suy tủy, nhiễm virus, tác dụng phụ thuốc |
RBC (Red Blood Cell) – Số lượng hồng cầu | Vận chuyển oxy và CO₂ trong máu | Nam: 4.5 – 6.5 T/L; Nữ: 3.9 – 5.6 T/L | Bệnh đa hồng cầu, mất nước | Thiếu máu, xuất huyết, suy tủy |
Hb (Hemoglobin) – Huyết sắc tố | Protein trong hồng cầu, mang oxy | Nam: 130–170 g/L; Nữ: 120–150 g/L | Mất nước, bệnh tim phổi mạn tính | Thiếu máu, xuất huyết, dinh dưỡng kém |
HCT (Hematocrit) – Tỉ lệ hồng cầu/ thể tích máu | Đánh giá mật độ máu | Nam: 40–54%; Nữ: 36–48% | Mất nước, đa hồng cầu | Thiếu máu, chảy máu |
MCV (Mean Corpuscular Volume) – Thể tích trung bình hồng cầu | Phân loại thiếu máu | 85 – 95 fL | Thiếu máu hồng cầu to (thiếu B12, folate) | Thiếu máu hồng cầu nhỏ (thiếu sắt, Thalassemia) |
MCH (Mean Corpuscular Hemoglobin) – Lượng Hb trung bình/hồng cầu | Đánh giá nồng độ Hb trong từng hồng cầu | 28 – 32 pg | Thiếu máu hồng cầu to | Thiếu máu thiếu sắt |
MCHC (Mean Corpuscular Hemoglobin Concentration) – Nồng độ Hb trung bình trong hồng cầu | Độ đậm Hb của hồng cầu | 320 – 360 g/L | Hồng cầu hình cầu | Thiếu máu thiếu sắt, Thalassemia |
RDW (Red Cell Distribution Width) – Độ phân bố kích thước hồng cầu | Đánh giá sự đồng đều kích thước hồng cầu | 11.5 – 14.5% | Thiếu máu hỗn hợp, thiếu sắt | Bình thường hoặc thấp trong thiếu máu đồng nhất |
PLT (Platelet) – Tiểu cầu | Tham gia đông máu | 150 – 450 G/L | Nhiễm khuẩn, viêm, sau cắt lách | Xuất huyết giảm tiểu cầu, suy tủy, ung thư máu |
MPV (Mean Platelet Volume) – Thể tích trung bình tiểu cầu | Đánh giá chức năng, sự sinh sản tiểu cầu | 7 – 11 fL | Giảm tiểu cầu do phá hủy ngoại vi | Giảm sản xuất tiểu cầu (suy tủy) |
NEU% (Neutrophils) – Tỉ lệ bạch cầu trung tính | Chiếm đa số bạch cầu, chống vi khuẩn | 40 – 75% | Nhiễm khuẩn cấp, viêm, stress | Nhiễm virus, suy tủy |
LYM% (Lymphocytes) – Tỉ lệ bạch cầu lympho | Liên quan miễn dịch đặc hiệu | 20 – 45% | Nhiễm virus, bệnh lý miễn dịch, bạch cầu lympho mạn | Suy giảm miễn dịch, corticoid |
MONO% (Monocytes) – Tỉ lệ bạch cầu mono | Thực bào vi khuẩn, mô chết | 2 – 8% | Nhiễm khuẩn mạn, lao, viêm gan | Giảm miễn dịch, dùng thuốc ức chế tủy |
EOS% (Eosinophils) – Tỉ lệ bạch cầu ái toan | Liên quan dị ứng, ký sinh trùng | 0 – 6% | Dị ứng, ký sinh trùng, hen | Suy tủy, dùng corticoid |
BASO% (Basophils) – Tỉ lệ bạch cầu ái kiềm | Liên quan phản ứng dị ứng, viêm mạn | 0 – 1% | Bệnh tăng bạch cầu mạn, dị ứng | Ít ý nghĩa khi giảm |

Chỉ số | Giá trị bình thường | Ý nghĩa khi tăng | Ý nghĩa khi giảm |
---|---|---|---|
Glucose – Đường huyết | 3.9 – 6.4 mmol/L | Đái tháo đường, stress | Hạ đường huyết, suy gan |
Creatinine – Đánh giá chức năng thận | Nam: 62 – 120 µmol/LNữ: 53 – 100 µmol/L | Suy thận, mất nước, tắc niệu | Giảm khối cơ, suy gan |
Ure – Sản phẩm thoái hóa protein | 2.5 – 7.5 mmol/L | Suy thận, xuất huyết tiêu hóa | Suy gan, dinh dưỡng kém |
AST (GOT) – Men gan | < 40 U/L | Tổn thương gan, tim, cơ | Ít ý nghĩa lâm sàng |
ALT (GPT) – Men gan | < 40 U/L | Tổn thương tế bào gan | Ít ý nghĩa lâm sàng |
GGT – Men gan mật | Nam: < 55 U/LNữ: < 38 U/L | Bệnh gan mật, nghiện rượu | Ít ý nghĩa lâm sàng |
Cholesterol toàn phần | < 5.2 mmol/L | Tăng mỡ máu, xơ vữa động mạch | Suy dinh dưỡng, cường giáp |
Triglycerid | < 1.7 mmol/L | Tăng mỡ máu, nguy cơ tim mạch | Suy dinh dưỡng |
HDL-C – Cholesterol tốt | Nam > 1.0 mmol/LNữ > 1.3 mmol/L | Bảo vệ tim mạch | Nguy cơ tim mạch cao |
LDL-C – Cholesterol xấu | < 3.4 mmol/L | Nguy cơ xơ vữa động mạch | Ít ý nghĩa lâm sàng |
Acid uric | Nam: 210 – 420 µmol/LNữ: 150 – 360 µmol/L | Gout, suy thận, ăn nhiều đạm | Suy dinh dưỡng, tổn thương gan |

Chỉ số | Bình thường | Ý nghĩa khi bất thường |
---|---|---|
Màu sắc & độ trong | Vàng nhạt, trong | Đục (nhiễm trùng), đỏ (tiểu máu) |
pH nước tiểu | 4.6 – 8.0 | Toan hóa (nhiễm toan chuyển hóa), kiềm hóa (nhiễm trùng tiết niệu) |
Protein | Âm tính | (+) Bệnh thận, viêm cầu thận |
Glucose | Âm tính | (+) Đái tháo đường, rối loạn đường huyết |
Ketone | Âm tính | (+) Đái tháo đường, nhịn đói lâu, chế độ ăn Keto |
Bilirubin | Âm tính | (+) Bệnh gan, tắc mật |
Hồng cầu (RBC) | 0–3 HC/vi trường | Tăng trong viêm cầu thận, sỏi thận, u bàng quang |
Bạch cầu (WBC) | 0–5 BC/vi trường | Tăng trong nhiễm trùng tiết niệu |
Vi khuẩn | Âm tính | (+) Nhiễm khuẩn đường tiểu |
Khám sức khỏe tổng quát bao gồm các xét nghiệm cơ bản từ nhiều chuyên khoa khác nhau. Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh thường được sử dụng là siêu âm, điện tâm đồ (ECG), và chụp X-quang. Bên cạnh đó, các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm cũng rất quan trọng, bao gồm xét nghiệm máu, nước tiểu và phân.

Bạn nên tập trung vào các hạng mục khám khác nhau tùy theo độ tuổi:
- Tuổi 30: Nên chú ý đến các xét nghiệm cơ bản như xét nghiệm máu, nước tiểu và điện tâm đồ.
- Tuổi 40-50: Cần tầm soát thêm các vấn đề về mỡ máu, đường huyết, mật độ xương và các dấu hiệu ung thư (dấu ấn khối u).
- Phụ nữ trên 40: Khuyến khích chụp X-quang tuyến vú để sàng lọc sớm các bệnh lý.
- Tuổi 45 trở lên: Nên thực hiện nội soi đại tràng để kiểm tra sức khỏe đường ruột.
- Tuổi 50 trở lên: Cần tập trung vào việc đánh giá chức năng tim mạch, mạch máu não, kiểm tra đáy mắt, chụp CT phổi và các xét nghiệm về thính giác, thị lực.
Lời khuyên khi đọc kết quả xét nghiệm
Chỉ số có thể dao động nhẹ tùy cơ sở xét nghiệm và tình trạng cơ thể (ăn uống, thuốc đang dùng, chu kỳ kinh nguyệt…).
Không nên tự ý kết luận bệnh chỉ dựa vào một chỉ số bất thường.
Hãy trao đổi trực tiếp với bác sĩ, người có chuyên môn sẽ kết hợp kết quả xét nghiệm với khám lâm sàng và tiền sử bệnh để đưa ra chẩn đoán chính xác.
Hiểu ý nghĩa các chỉ số xét nghiệm giúp bạn chủ động hơn trong việc theo dõi sức khỏe. Tuy nhiên, xét nghiệm chỉ là công cụ hỗ trợ, không thay thế cho ý kiến chuyên môn y khoa. Khi thấy kết quả bất thường, hãy tham khảo bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.
Bài cùng chuyên mục
Tuần thai thứ 14: Bé yêu phát triển và mẹ cảm nhận chuyển động trong bụng
Chào các mẹ! Tuần thai thứ 14 là giai đoạn tuyệt vời của tam cá nguyệt thứ hai: bé yêu lớn như quả cam, bắt đầu mọc lông mày và cử động rõ hơn. Mẹ tràn năng lượng, ốm nghén gần như biến mất, và bụng lộ rõ hơn. Bài viết này chia sẻ mọi điều mẹ cần biết về tuần thứ 14 của thai kỳ: từ sự phát triển
Các chỉ số xét nghiệm máu và nước tiểu có ý nghĩa gì? Hướng dẫn đọc các kết quả để biết cơ thể bạn đang thế nào
Cầm trên tay tờ kết quả với hàng loạt chỉ số và con số tham chiếu, nhiều người không hiểu nội dung cụ thể. Vậy, làm thế nào để hiểu các chỉ số chính và những bất thường nào cần được tìm kiếm kịp thời?
Hot mom Ly Kute đưa con trai đi check-in phố thường: Một món đồ lý tưởng giúp các mẹ đưa con nhỏ đi "đu A80" nhàn tênh
Nhờ có món đồ này mà các mẹ cũng nhàn hơn khi bế con trong thời gian dài.
Quái xế tông cảnh sát cơ động khi thông chốt phục vụ Lễ Quốc khánh 2/9
Nguyễn Văn Quân khai cùng Nguyễn Bá Hoài Nam phóng xe máy với tốc độ cao trên đường Nghi Tàm hướng về Âu Cơ (Hà Nội), lao qua các chốt nhằm bỏ chạy.
Về quê 3 tháng, chi phí không rẻ như tưởng - cặp vợ chồng sốc với bảng chi tiêu thực tế
Từng tin rằng về quê sẽ sống nhẹ nhàng, tiết kiệm hơn, vợ chồng anh Dũng – chị Trang (36 tuổi, TP.HCM) quyết định “thử sống ở quê” 3 tháng. Nhưng trải nghiệm thực tế cùng bảng chi tiêu chi tiết đã khiến họ phải cân nhắc lại toàn bộ kế hoạch bỏ phố.
Phụ nữ trung niên giữ collagen cho cổ và ngực trẻ trung hơn tuổi thật
Bạn sẽ tự tin trẻ hơn tuổi thật nhờ những bí quyết dưới đây.